Có 3 kết quả:
一面 yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ • 伊面 yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ • 伊麵 yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ
yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ [yí miàn ㄧˊ ㄇㄧㄢˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one side
(2) one aspect
(3) simultaneously... (and...)
(4) one's whole face
(2) one aspect
(3) simultaneously... (and...)
(4) one's whole face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yi mein (or yee mee or yee-fu noodles etc), a variety of Cantonese egg noodle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yi mein (or yee mee or yee-fu noodles etc), a variety of Cantonese egg noodle
Bình luận 0