Có 3 kết quả:

一面 yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ伊面 yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ伊麵 yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

yi mein (or yee mee or yee-fu noodles etc), a variety of Cantonese egg noodle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

yi mein (or yee mee or yee-fu noodles etc), a variety of Cantonese egg noodle

Bình luận 0